--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vắt óc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vắt óc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vắt óc
+ verb
to rack one's brain
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
vắt óc
:
to rack one's brain
+
phao tin
:
to spread a rumour
+
ngần ngừ
:
to dilly-dally, to vacillate
+
huề
:
(tiếng địa phương) DrawVán cờ huềThe chess game was drawn; the chess game ended in drawCố gỡ huềTo try to draw, to try to even the scoreHuề cả làng (đùa)Everything is all right
+
clip artist
:
kẻ lừa đảo.